如何找到舊的 Skype 訊息
如果您使用 Skype 進行工作,有時您需要檢查聊天記錄中的某些內容。當您嘗試找到
Google Docs 鍵盤快捷鍵可幫助您多次加快工作速度。您應該結合使用鍵盤(快捷方式)和鼠標來感受不同之處,而不僅僅是使用鼠標。
以下是您可能不知道的 Google 文檔鍵盤快捷鍵的摘要。
Windows 中的 Google 文檔快捷方式摘要
常規操作 | |
---|---|
複製 | Ctrl + c |
切 | Ctrl + x |
粘貼 | Ctrl + v |
粘貼不格式化 | Ctrl + Shift + v |
取消 | Ctrl + z |
重做,重做 | Ctrl + Shift + z |
插入或編輯鏈接 | Ctrl + k |
打開鏈接 | Alt + Enter |
顯示常用快捷鍵 | Ctrl + / |
保存 所有更改都會自動保存到雲端硬盤 |
Ctrl + 小號 |
打印 | Ctrl + p |
打開 | Ctrl + o |
找 | Ctrl + f |
查找和替換 | Ctrl + h |
再找 | Ctrl + g |
先搜索結果 | Ctrl + Shift + g |
隱藏菜單(折疊模式) | Ctrl + Shift + f |
插入分頁符 | Ctrl + Enter |
在菜單中查找 | Alt + / Alt + Shift + z 谷歌瀏覽器: Alt + z |
重複最近的操作 | Ctrl + y |
文本格式 | |
黑暗的 | Ctrl + b |
靠 | Ctrl + 我 |
下劃線 | Ctrl + 你 |
刪除線字母 | Alt + Shift + 5 |
上面的索引 | Ctrl + 。 |
下標 | Ctrl + , |
複製文本格式 | Ctrl + Alt + c |
粘貼文本格式 | Ctrl + Alt + v |
刪除文本格式 | Ctrl + \ Ctrl + 空格鍵 |
增加字體大小 | Ctrl + Shift + > |
減小字體大小 | Ctrl + Shift + |
段落格式 | |
增加段落縮進 | Ctrl + ] |
減少段落縮進 | Ctrl + [ |
應用純文本樣式 | Ctrl + Alt + 0 |
應用標題樣式 [1-6] | Ctrl + Alt + [1-6] |
左對齊 | Ctrl + Shift + l |
居中對齊 | Ctrl + Shift + e |
右對齊 | Ctrl + Shift + r |
均勻 | Ctrl + Shift + j |
編號列表 | Ctrl + Shift + 7 |
項目符號列表 | Ctrl + Shift + 8 |
向上/向下移動段落 | Ctrl + Shift + 上/下箭頭 |
圖片和圖紙 | |
替代文字 | Ctrl + Alt + y |
放大 | Ctrl + Alt + k |
水平放大 | Ctrl + Alt + b |
垂直放大 | Ctrl + Alt + 我 |
縮小 | Ctrl + Alt + j |
水平縮小 | Ctrl + Alt + w |
垂直縮小 | Ctrl + Alt + q |
順時針旋轉 15° | Alt + 右箭頭 |
逆時針旋轉 15° | Alt + 左箭頭 |
逆時針旋轉 1° | Alt + Shift + 左箭頭 |
順時針旋轉 1° | Alt + Shift + 右箭頭 |
關閉繪圖編輯器 | Shift + Esc |
評論和腳註 | |
插入評論 | Ctrl + Alt + 米 |
打開討論線程 | Ctrl + Alt + Shift + a |
輸入當前評論 | Ctrl + Enter |
插入腳註 | Ctrl + Alt + f |
移動到當前腳註 | 按住 Ctrl + Alt,然後按 f |
移至下一個腳註 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 f |
回到上一頁的腳註 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 f |
菜單 | |
上下文菜單(右鍵單擊) | Ctrl + Shift + x Ctrl + Shift + \ |
文件菜單 | 在谷歌瀏覽器中: Alt + f 其他瀏覽器: Alt + Shift + f |
編輯菜單 | 在谷歌瀏覽器中: Alt + e 其他瀏覽器: Alt + Shift + e |
查看菜單 | 在谷歌瀏覽器中: Alt + v 其他瀏覽器: Alt + Shift + v |
插入菜單 | 在谷歌瀏覽器中: Alt + i 其他瀏覽器: Alt + Shift + i |
格式菜單 | 在谷歌瀏覽器中: Alt + o 其他瀏覽器: Alt + Shift + o |
工具菜單 | 在谷歌瀏覽器中: Alt + t 其他瀏覽器: Alt + Shift + t |
幫助菜單 | 在 Google Chrome 中: Alt + h 其他瀏覽器: Alt + Shift + h |
輔助功能菜單 (啟用屏幕閱讀器輔助時出現) |
在谷歌瀏覽器中: Alt + a 其他瀏覽器: Alt + Shift + a |
輸入工具菜單 (用於非拉丁語言的文檔) |
Ctrl + Alt + Shift + k |
顯示瀏覽器上下文菜單 | Shift + 右鍵單擊 |
使用鍵盤選擇文本 | |
全選 | Ctrl + 一個 |
擴展選擇一個字符 | Shift + 左/右箭頭 |
將選擇擴展一行 | Shift + 上/下箭頭 |
擴大選擇一個詞 | Ctrl + Shift + 左/右箭頭 |
將選擇範圍擴展到行首 | Shift + 主頁 |
將選擇範圍擴展到行尾 | Shift + 結束 |
將選擇範圍擴展到文檔的開頭 | Ctrl + Shift + 主頁 |
將選擇範圍擴展到文檔末尾 | Ctrl + Shift + 結束 |
選擇當前列表項 | 按住 Ctrl + Alt + Shift, 按 e 然後按 i |
選擇當前級別的所有列表項 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 e 然後按 o |
用鼠標選擇文本 | |
選擇一個詞 | 雙擊 |
一次擴大選擇一個詞 | 雙擊+拖動 |
選擇段落 | 點擊三下 |
一次展開選擇一個段落 | 三擊+拖動 |
屏幕閱讀器支持 | |
啟用屏幕閱讀器支持模式 | Ctrl + Alt + z Alt + Shift + ~ |
閱讀選擇 | Ctrl + Alt + x |
從光標位置讀取 | Ctrl + Alt + r |
注意光標位置 | 按住 Ctrl + Alt,按 a 然後按 l |
在光標位置格式化消息 | 按住 Ctrl + Alt,按 a 然後按 f |
讀取表格中的行和列標題 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 h |
讀取表格中的單元格位置 | 按住 Ctrl + Alt + Shift, 按 t 然後按 n |
讀取表格行標題 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 r |
閱讀表格中的列標題 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 c |
直接顯示編輯的內容 | Ctrl + Alt + Shift + r |
谷歌文檔快捷鍵總結——移動
以下兩組鍵盤快捷鍵可幫助您快速瀏覽文檔或表格:
文檔操作 | |
---|---|
顯示文檔佈局 | 按住 Ctrl + Alt,按 a 然後按 h |
轉到下一個標題 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 h |
返回上一個標題 | 在 Ctrl + Alt之間,按 p 然後按 h |
移至下一個標題 [1-6] | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 [1-6] |
移至上一個標題 [1-6] | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 [1-6] |
移動到下一個圖像 (圖片或繪圖) |
按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 g |
移回上一個圖像 (圖片或繪圖) |
按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 g |
轉到下一個列表 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 o |
返回上一個列表 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 o |
轉到當前列表中的下一項 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 i |
返回當前列表中的上一項 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 i |
轉到下一個鏈接 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 l |
返回上一個鏈接 | giữ Ctrl + Alt, nhấn p rồi nhấn l |
Chuyển tới dấu trang tiếp theo | giữ Ctrl + Alt, nhấn n rồi nhấn b |
Chuyển về dấu trang trước | giữ Ctrl + Alt, nhấn p rồi nhấn b |
Chuyển tới phần thay đổi định dạng tiếp theo | giữ Ctrl + Alt, nhấn n rồi nhấn w |
Chuyển về phần thay đổi định dạng trước | giữ Ctrl + Alt, nhấn p rồi nhấn w |
Chuyển đến phần chỉnh sửa tiếp theo (trong khi xem lịch sử sửa đổi hoặc các thay đổi mới) |
giữ Ctrl + Alt, nhấn n rồi nhấn r Ctrl + Alt + k |
Chuyển về phần chỉnh sửa trước (trong khi xem lịch sử sửa đổi hoặc các thay đổi mới) |
giữ Ctrl + Alt, nhấn p rồi nhấn r Ctrl + Alt + j |
Di chuyển trong bảng | |
Di chuyển lên đầu bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn s |
Di chuyển xuống cuối bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn d |
Di chuyển đến cột đầu bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn i |
Di chuyển xuống cột cuối bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn k |
Di chuyển đến cột tiếp theo của bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn b |
Di chuyển về cột của bảng trước | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn v |
Di chuyển đến hàng đầu bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn j |
Di chuyển về hàng cuối bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn l |
Di chuyển đến hàng tiếp theo của bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn m |
Di chuyển về hàng trước của bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn g |
Thoát khỏi bảng | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn t rồi nhấn e |
Di chuyển đến bảng tiếp theo | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn n rồi nhấn t |
Di chuyển về bảng trước | giữ Ctrl + Alt + Shift, nhấn p rồi nhấn t |
Thao tác và các công cụ khác | |
Mở lịch sử sửa đổi | Ctrl + Alt + Shift + h |
Mở công cụ Khám phá | Ctrl + Alt + Shift + i |
Mở phần chính tả/ngữ pháp | Ctrl + Alt + X |
Mở từ điển | Ctrl + Shift + y |
Số từ | Ctrl + Shift + c |
Bắt đầu nhập liệu bằng giọng nói (có trong trình duyệt Chrome) |
Ctrl + Shift + s |
Chuyển đến bảng điều khiển bên | Ctrl + Alt + . Ctrl + Alt + , |
Trang trên | Page Up |
Trang dưới | Page Down |
Chuyển đến lỗi chính tả tiếp theo | Ctrl + ‘ |
Di chuyển về lỗi chính tả trước | Ctrl + ; |
Chèn hoặc di chuyển đến tiêu đề | giữ Ctrl + Alt, nhấn o rồi nhấn h |
Chèn hoặc di chuyển đến chú thích cuối trang | giữ Ctrl + Alt, nhấn o rồi nhấn f |
Di chuyển tiêu điểm đến cửa sổ bật lên (đối với đường liên kết, dấu trang, hình ảnh) |
giữ Ctrl + Alt, nhấn e rồi nhấn p |
Mở cuộc trò chuyện trong tài liệu | Shift + Esc |
Di chuyển tiêu điểm ra ngoài vùng chỉnh sửa | Ctrl + Alt + Shift + m |
Tổng hợp Phím tắt Google Docs trên máy Mac
Tổng hợp phím tắt Google Docs thông thường | |
---|---|
Sao chép | ⌘ + c |
Cắt | ⌘ + x |
Dán | ⌘ + v |
Dán mà không định dạng | ⌘ + Shift + v |
Hủy | ⌘ + z |
Làm lại | ⌘ + Shift + z |
Chèn hoặc chỉnh sửa đường liên kết | ⌘ + k |
Mở đường liên kết | Option + Enter |
Hiện các phím tắt thông thường | ⌘ + / |
Lưu Mọi thay đổi sẽ tự động được lưu vào Drive |
⌘ + s |
In | ⌘ + p |
Mở | ⌘ + o |
Tìm | ⌘ + f |
Tìm và thay thế | ⌘ + Shift + h |
Tìm lại | ⌘ + g |
Tìm kết quả trước | ⌘ + Shift + g |
Ẩn trình đơn (chế độ thu gọn) | Ctrl + Shift + f |
Chèn phần ngắt trang | ⌘ + Enter |
Tìm trong trình đơn | Option + / Ctrl + Option + z |
Lặp lại thao tác gần đây nhất | ⌘ + y |
Định dạng văn bản | |
Đậm | ⌘ + b |
Nghiêng | ⌘ + i |
Gạch dưới | ⌘ + u |
Gạch ngang chữ | ⌘ + Shift + x |
Chỉ số trên | ⌘ + . |
Chỉ số dưới | ⌘ + , |
Sao chép định dạng văn bản | ⌘ + Option + c |
Dán định dạng văn bản | ⌘ + Option + v |
Xóa định dạng văn bản | ⌘ + \ |
Tăng kích thước phông chữ | ⌘ + Shift + > |
Giảm kích thước phông chữ | ⌘ + Shift + |
Định dạng đoạn | |
Tăng thụt lề đoạn | ⌘ + ] |
Giảm thụt lề đoạn | ⌘ + [ |
Áp dụng kiểu văn bản thường | ⌘ + Option + 0 |
Áp dụng kiểu tiêu đề [1-6] | ⌘ + Option + [1-6] |
Căn trái | ⌘ + Shift + l |
Căn giữa | ⌘ + Shift + e |
Căn phải | ⌘ + Shift + r |
Căn đều | ⌘ + Shift + j |
Danh sách có đánh số | ⌘ + Shift + 7 |
Danh sách có dấu đầu dòng | ⌘ + Shift + 8 |
Di chuyển đoạn lên/xuống | Ctrl + Shift + Mũi tên lên/xuống |
Hình ảnh và bản vẽ | |
Văn bản thay thế | ⌘ + Option + y |
Phóng to | ⌘ + Ctrl + k |
Phóng to theo chiều ngang | ⌘ + Ctrl + b |
Phóng to theo chiều dọc | ⌘ + Ctrl + i |
Thu nhỏ | ⌘ + Ctrl + j |
Thu nhỏ theo chiều ngang | ⌘ + Ctrl + w |
Thu nhỏ theo chiều dọc | ⌘ + Ctrl + q |
Xoay theo chiều kim đồng hồ một góc 15° | Option + Mũi tên phải |
Xoay ngược chiều kim đồng hồ một góc 15° | Option + Mũi tên trái |
Xoay ngược chiều kim đồng hồ một góc 1° | Option + Shift + Mũi tên trái |
Xoay theo chiều kim đồng hồ 1° | Option + Shift + Mũi tên phải |
Đóng trình chỉnh sửa bản vẽ | ⌘ + Esc Shift + Esc |
Nhận xét và chú thích cuối trang | |
Chèn nhận xét | ⌘ + Option + m |
Mở chuỗi thảo luận | ⌘ + Option + Shift + a |
Nhập nhận xét hiện tại | Ctrl + Enter |
Chèn chú thích cuối trang | ⌘ + Option + f |
Di chuyển đến chú thích cuối trang hiện tại | giữ Ctrl + ⌘, nhấn e rồi nhấn f |
Di chuyển đến chú thích cuối trang tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn f |
Di chuyển về chú thích cuối trang trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn f |
Trình đơn | |
Trình đơn theo ngữ cảnh (nhấp chuột phải) | ⌘ + Shift + \ |
Trình đơn tệp | Ctrl + Option + f |
Trình đơn chỉnh sửa | Ctrl + Option + e |
Trình đơn xem | Ctrl + Option + v |
Trình đơn chèn | Ctrl + Option + i |
Trình đơn định dạng | Ctrl + Option + o |
Trình đơn công cụ | Ctrl + Option + t |
Trình đơn trợ giúp | Ctrl + Option + h |
Trình đơn hỗ trợ tiếp cận (xuất hiện khi bật chế độ hỗ trợ trình đọc màn hình) |
Ctrl + Option + a |
Trình đơn Công cụ nhập liệu (dành cho các tài liệu bằng các ngôn ngữ không phải tiếng Latinh) |
⌘ + Option + Shift + k |
Chuyển đổi giữa các công cụ điều khiển nhập liệu (dành cho các tài liệu của các ngôn ngữ không phải tiếng Latinh) |
⌘ + Shift + k |
Hiển thị trình đơn theo ngữ cảnh của trình duyệt | Shift + nhấp chuột phải |
Lựa chọn văn bản bằng bàn phím | |
Chọn tất cả | ⌘ + a |
Mở rộng lựa chọn một ký tự | Shift + Mũi tên trái/phải |
Mở rộng lựa chọn một dòng | Shift + Mũi tên lên/xuống |
Mở rộng lựa chọn đến đầu dòng | Shift + Fn + Mũi tên trái |
Mở rộng lựa chọn một đoạn | Option + Shift + Mũi tên lên/xuống |
Mở rộng lựa chọn đến cuối dòng | Shift + Fn + Mũi tên phải |
Mở rộng lựa chọn đến đầu tài liệu | ⌘ + Shift + Mũi tên lên |
Mở rộng lựa chọn đến cuối tài liệu | ⌘ + Shift + Mũi tên xuống |
Chọn mục danh sách hiện tại | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn e rồi nhấn i |
Chọn tất cả mục danh sách ở cấp hiện tại | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn e rồi nhấn o |
Lựa chọn văn bản bằng chuột | |
Chọn một từ | Nhấp đúp |
Mở rộng lựa chọn một từ mỗi lần | Nhấp đúp + kéo |
Chọn đoạn | Nhấp ba lần |
Mở rộng lựa chọn một đoạn mỗi lần | Nhấp ba lần + kéo |
Hỗ trợ trình đọc màn hình | |
Bật chế độ hỗ trợ trình đọc màn hình Tìm hiểu thêm về cách sử dụng Google Tài liệu bằng trình đọc màn hình |
Option + ⌘ + z |
Đọc lựa chọn | Ctrl + ⌘ + x |
Đọc từ vị trí con trỏ | Ctrl + ⌘ + r |
Thông báo vị trí con trỏ | giữ Ctrl + ⌘, nhấn a rồi nhấn l |
Thông báo định dạng tại vị trí con trỏ | giữ Ctrl + ⌘, nhấn a rồi nhấn f |
Đọc tiêu đề hàng và cột trong bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn h |
Đọc vị trí ô trong bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn n |
Đọc tiêu đề hàng trong bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn r |
Đọc tiêu đề cột trong bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn c |
Hiện nội dung chỉnh sửa trực tiếp | ⌘ + Option + Shift + r |
Tổng hợp phím tắt google docs – di chuyển
Hai nhóm phím tắt dưới đây giúp bạn di chuyển nhanh qua tài liệu hoặc bảng:
Thao tác trong tài liệu | |
---|---|
Hiển thị bố cục tài liệu | giữ Ctrl + ⌘, nhấn a rồi nhấn h |
Chuyển đến tiêu đề tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn h |
Chuyển về tiêu đề trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn h |
Di chuyển đến tiêu đề tiếp theo [1-6] | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn [1-6] |
Di chuyển về tiêu đề trước [1-6] | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn [1-6] |
Di chuyển đến nội dung nghe nhìn tiếp theo (hình ảnh hoặc bản vẽ) |
giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn g |
Di chuyển về nội dung nghe nhìn trước (hình ảnh hoặc bản vẽ) |
giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn g |
Chuyển đến danh sách tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn o |
Chuyển về danh sách trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn o |
Chuyển đến mục tiếp theo trong danh sách hiện tại | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn i |
Chuyển về mục trước trong danh sách hiện tại | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn i |
Chuyển đến đường liên kết tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn l |
Chuyển về đường liên kết trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn l |
Chuyển tới dấu trang tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn b |
Chuyển về dấu trang trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn b |
Chuyển tới phần thay đổi định dạng tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn w |
Chuyển về phần thay đổi định dạng trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn w |
Chuyển tới phần chỉnh sửa tiếp theo (trong khi xem lịch sử sửa đổi hoặc các thay đổi mới) |
giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn r |
Di chuyển về phần chỉnh sửa trước (trong khi xem lịch sử sửa đổi hoặc các thay đổi mới) |
giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn r |
Di chuyển trong bảng | |
Di chuyển lên đầu bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn s |
Di chuyển xuống cuối bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn d |
Di chuyển đến cột đầu bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn i |
Di chuyển xuống cột cuối bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn k |
Di chuyển đến cột tiếp theo của bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn b |
Di chuyển về cột của bảng trước | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn v |
Di chuyển đến hàng đầu bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn j |
Di chuyển về hàng cuối bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn l |
Di chuyển đến hàng tiếp theo của bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn m |
Di chuyển về hàng trước của bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn g |
Thoát khỏi bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn e |
Di chuyển đến bảng tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn n rồi nhấn t |
Di chuyển về bảng trước | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn p rồi nhấn t |
Thao tác và các công cụ khác | |
Mở lịch sử sửa đổi | ⌘ + Option + Shift + h |
Mở công cụ Khám phá | ⌘ + Option + Shift + i |
Mở phần chính tả/ngữ pháp | ⌘ + Alt + X |
Mở từ điển | ⌘ + Shift + y |
Số từ | ⌘ + Shift + c |
Bắt đầu nhập liệu bằng giọng nói (có trong trình duyệt Chrome) |
⌘ + Shift + s |
Chuyển đến bảng điều khiển bên | ⌘ + Option + . ⌘ + Option + , |
Trang trên | Fn + Mũi tên lên |
Trang dưới | Fn + Mũi tên xuống |
Chuyển đến lỗi chính tả tiếp theo | ⌘ + ‘ |
Di chuyển về lỗi chính tả trước | ⌘ + ; |
Chèn hoặc di chuyển đến tiêu đề | giữ Ctrl + ⌘, nhấn o rồi nhấn h |
Chèn hoặc di chuyển đến chú thích cuối trang | giữ Ctrl + ⌘, nhấn o rồi nhấn f |
將焦點移至彈出窗口 (用於鏈接、書籤、圖像) |
按住 Ctrl +,按 e 然後按 p |
將焦點移到文檔文本之外 | + 選項 + Shift + m |
將焦點移回文檔文本 | 退出 |
適用於運行 Chrome OS 的機器的 Google Docs 快捷方式摘要
常規操作 | |
---|---|
複製 | Ctrl + c |
切 | Ctrl + x |
粘貼 | Ctrl + v |
粘貼不格式化 | Ctrl + Shift + v |
取消 | Ctrl + z |
重做,重做 | Ctrl + Shift + z |
插入或編輯鏈接 | Ctrl + k |
打開鏈接 | Alt + Enter |
顯示常用快捷鍵 | Ctrl + / |
保存 所有更改都會自動保存到雲端硬盤 |
Ctrl + 小號 |
打印 | Ctrl + p |
打開 | Ctrl + o |
找 | Ctrl + f |
查找和替換 | Ctrl + h |
再找 | Ctrl + g |
先搜索結果 | Ctrl + Shift + g |
隱藏菜單(折疊模式) | Ctrl + Shift + f |
插入分頁符 | Ctrl + Enter |
在菜單中查找 | Alt + z Alt + / |
文本格式 | |
黑暗的 | Ctrl + b |
靠 | Ctrl + 我 |
下劃線 | Ctrl + 你 |
刪除線字母 | Alt + Shift + 5 |
上面的索引 | Ctrl + 。 |
下標 | Ctrl + , |
複製文本格式 | Ctrl + Alt + c |
粘貼文本格式 | Ctrl + Alt + v |
刪除文本格式 | Ctrl + \ |
增加字體大小 | Ctrl + Shift + > |
減小字體大小 | Ctrl + Shift + |
段落格式 | |
增加段落縮進 | Ctrl + ] |
減少段落縮進 | Ctrl + [ |
應用純文本樣式 | Ctrl + Alt + 0 |
應用標題樣式 [1-6] | Ctrl + Alt + [1-6] |
左對齊 | Ctrl + Shift + l |
居中對齊 | Ctrl + Shift + e |
右對齊 | Ctrl + Shift + r |
均勻 | Ctrl + Shift + j |
編號列表 | Ctrl + Shift + 7 |
項目符號列表 | Ctrl + Shift + 8 |
圖片和圖紙 | |
替代文字 | Ctrl + Alt + y |
放大 | Ctrl + Alt + k |
水平放大 | Ctrl + Alt + b |
垂直放大 | Ctrl + Alt + 我 |
縮小 | Ctrl + Alt + j |
水平縮小 | Ctrl + Alt + w |
垂直縮小 | Ctrl + Alt + q |
順時針旋轉 15° | Alt + 右箭頭 |
逆時針旋轉 15° | Alt + 左箭頭 |
逆時針旋轉 1° | Alt + Shift + 左箭頭 |
順時針旋轉 1° | Alt + Shift + 右箭頭 |
關閉繪圖編輯器 | Ctrl + Esc Shift + Esc |
評論 | |
插入評論 | Ctrl + Alt + 米 |
打開討論線程 | Ctrl + Alt + Shift + a |
輸入當前評論 | Ctrl + Enter |
插入腳註 | Ctrl + Alt + f |
移動到當前腳註 | 按住 Ctrl + Alt,然後按 f |
移至下一個腳註 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 f |
回到上一頁的腳註 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 f |
鍵盤快捷鍵摘要 Google 文檔 – 菜單 | |
上下文菜單(右鍵單擊) | Ctrl + Shift + x |
文件菜單 | Alt + f |
編輯菜單 | Alt + e |
查看菜單 | Alt + v |
插入菜單 | Alt + 我 |
格式菜單 | Alt + o |
工具菜單 | Alt + t |
幫助菜單 | Alt + h |
輔助功能菜單 (啟用屏幕閱讀器輔助時出現) |
Alt + a |
輸入工具菜單 (用於非拉丁語言的文檔) |
Ctrl + Alt + Shift + k |
使用鍵盤選擇文本 | |
全選 | Ctrl + 一個 |
擴展選擇一個字符 | Shift + 左/右箭頭 |
將選擇擴展一行 | Shift + 上/下箭頭 |
擴大選擇一個詞 | Ctrl + Shift + 左/右箭頭 |
將選擇範圍擴展到段落開頭 | Ctrl + Shift + 向上箭頭 |
將選擇範圍擴展到段落末尾 | Ctrl + Shift + 向下箭頭 |
選擇當前列表項 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 e 然後按 i |
選擇當前級別的所有列表項 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 e 然後按 o |
用鼠標選擇文本 | |
選擇一個詞 | 雙擊 |
一次擴大選擇一個詞 | 雙擊+拖動 |
選擇段落 | 點擊三下 |
一次展開選擇一個段落 | 三擊+拖動 |
屏幕閱讀器支持 | |
啟用屏幕閱讀器支持模式 | Ctrl + Alt + z Alt + Shift + ~ |
閱讀選擇 | Ctrl + Alt + x |
從光標位置讀取 | Ctrl + Alt + r |
注意光標位置 | 按住 Ctrl + Alt,按 a 然後按 l |
在光標位置格式化消息 | 按住 Ctrl + Alt,按 a 然後按 f |
讀取表格中的行和列標題 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 h |
讀取表格中的單元格位置 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 n |
讀取表格行標題 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 r |
閱讀表格中的列標題 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 c |
直接顯示編輯的內容 | Ctrl + Alt + Shift + r |
Google Docs 鍵盤快捷鍵摘要 - 移動
以下兩組鍵盤快捷鍵可幫助您快速瀏覽文檔或表格:
文檔操作 | |
---|---|
顯示文檔佈局 | 按住 Ctrl + Alt,按 a 然後按 h |
轉到下一個標題 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 h |
返回上一個標題 | 在 Ctrl + Alt之間,按 p 然後按 h |
移至下一個標題 [1-6] | 按住 Ctrl + Alt, 按 n,然後按 [1-6] |
移至上一個標題 [1-6] | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 [1-6] |
移動到下一個圖像 (圖片或繪圖) |
按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 g |
移回上一個圖像 (圖片或繪圖) |
按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 g |
轉到下一個列表 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 o |
返回上一個列表 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 o |
轉到當前列表中的下一項 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 i |
返回當前列表中的上一項 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 i |
轉到下一個鏈接 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 l |
返回上一個鏈接 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 l |
轉到下一個書籤 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 b |
切換回以前的書籤 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 b |
轉到下一個格式更改 | 按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 w |
返回上一個格式更改 | 按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 w |
轉到下一個編輯 (在查看編輯歷史或新更改時) |
按住 Ctrl + Alt,按 n 然後按 r Ctrl + Alt + k |
移回之前的編輯 (在查看編輯歷史或新更改時) |
按住 Ctrl + Alt,按 p 然後按 r Ctrl + Alt + j |
在表中移動 | |
移動到圖板頂部 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 s |
滾動到表格底部 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 d |
移動到表格的第一列 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 i |
下移表格的最後一列 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 k |
移動到表格的下一列 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 b |
移動到上一個表格的列 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 v |
移動到表格頂部 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 j |
移動到表格的最後一行 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 l |
移動到表格的下一行 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 m |
移動到表格的上一行 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 g |
退出董事會 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 t 然後按 e |
移動到下一個板 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 n 然後按 t |
移至上一個表格 | 按住 Ctrl + Alt + Shift,按 p 然後按 t |
其他操作 | |
打開發現工具 | Ctrl + Alt + Shift + i |
打開編輯歷史 | Ctrl + Alt + Shift + h |
打開字典 | Ctrl + Shift + y |
字數 | Ctrl + Shift + c |
開始語音輸入 | Ctrl + Shift + s |
轉到側面板 | Alt + Shift + 。 Alt + Shift + , |
首頁 | Alt + 向上箭頭 |
底部頁面 | Alt + 向下箭頭 |
移動到文檔的開頭 | Ctrl + 搜索 + 左箭頭 |
移動到文檔末尾 | Ctrl + 搜索 + 右箭頭 |
跳到下一個拼寫錯誤 | Ctrl + ' |
回到以前的拼寫錯誤 | Ctrl + ; |
插入或移動到標題 | 按住 Ctrl + Alt,按 o 然後按 h |
插入或移至腳註 | 按住 Ctrl + Alt,按 o 然後按 f |
將焦點移至彈出窗口 (用於鏈接、書籤、圖像) |
按住 Ctrl + Alt,按 e 然後按 p |
在文檔中打開聊天 | Shift + Esc |
將焦點移到文檔文本之外 | Ctrl + Alt + Shift + m |
將焦點移回文檔文本 | 退出 |
焦點包含網頁 (例如在 Google+ 環聊中使用文檔時) |
Ctrl + Shift + Esc |
以上是谷歌文檔中快捷鍵的總結,希望您對以上快捷鍵有更多有趣的體驗。
查看更多:您可能不知道的 Google 技巧
如果您使用 Skype 進行工作,有時您需要檢查聊天記錄中的某些內容。當您嘗試找到
Amazon Fire 平板電腦憑藉出色的功能和極具吸引力的價格在這個設備類別中脫穎而出。但儘管技術人員可能會稱讚他們,
Mac 電腦因其時尚的設計和先進的功能而受到許多領域工作者的歡迎。它們具有許多功能,可以
想要將 YouTube 影片新增或嵌入到您的 WordPress 網站或頁面嗎?我們的詳細指南將逐步引導您完成整個過程。
了解如何編輯 WordPress 網站的側邊欄以放置重要內容並獲得更好的導覽體驗。
想知道如何獲得 DoorDash 訂單的退款嗎?查看所有獲得退款的方式、退款時間表等。
《薩爾達傳說:王國之淚》(TotK)中有超過 150 個神社。它們是體驗的重要組成部分,您將完成前幾個
能查看別人的 Instagram 讚嗎?即使您已經使用 Instagram 一段時間,仍然有新的東西需要學習。它是一個簡單的
一些 Instagram 用戶甚至採取了最近似乎很常見的追蹤-取消追蹤策略。他們會跟著你試圖獲得
了解如何使用這些可能的解決方案解決 Chromebook 上找不到相機的問題,以便繼續工作。
發文是 WordPress 部落格的重要組成部分。這是您將內容推向世界的方式。帖子可以包含有關您的任何信息
如果您注意到 Snapchat 名稱旁邊有一個灰色的 X,而不是相機圖標,那麼您並不孤單。但該平台並未給出官方解釋
標籤是 Google 地圖不可或缺的功能,可以幫助我們輕鬆找到地點。然而,一張充滿了別針和旗幟的地圖無論你往哪裡看都可以
帶有配樂的影片更加有趣。無論是添加氣氛音樂來吸引觀眾,還是在影片上添加音效,Canva
如果電子表格中的資料組織得不好,那麼在電子表格中尋找資料可能會是一場噩夢。幸運的是,Microsoft Excel 電子表格為使用者提供了一種組織方式
最後一次由 Steve Larner 於 2023 年 11 月 5 日更新/編輯。電子表格越複雜,複製儲存格、行或列就越容易。很快,
X 是最大的社群媒體平台之一,每月擁有超過 350 億活躍用戶。然而,偶爾想要斷開連接是很自然的
如果您一直在尋找更好地組織資訊的方法,那麼為您的 Notion 頁面添加屬性應該是您的首要任務。屬性有助於
任何追蹤您的人都可以存取您最近在 Spotify 上播放的曲目和播放清單。雖然不是每個人都對自己的音樂偏好保密,
如今,大多數專業人士都會在電子郵件中附上簽名。這可以讓接收者準確地知道他們正在與誰通訊。有些簽名是