如何在 Golang 中使用運算符
運算符允許我們對操作數執行不同類型的操作。在 Go語言中,運算子可以根據其不同的功能進行分類。
Golang中的短變數宣告運算子(:=)用於建立具有唯一名稱和初始值的變數。使用該運算子的主要目的是宣告和初始化函數內部的局部變量,並縮小變數的範圍。變數的類型由表達式的類型決定。 var 關鍵字也用於建立特定類型的變數。因此可以說,在 Golang 中建立變數有兩種方法,如下所示:
現在讓我們學習如何在 Golang 中使用短變數宣告運算子!
主要內容
variable_name := biểu thức hoặc giá trị
在這裡,您必須在聲明後立即初始化變數。但是使用var關鍵字可以避免在聲明時初始化。無需提及變數的類型。右側的表達式或值用於評估變數的類型。
例如:這裡我們使用短聲明運算子來宣告變量,而不指定變數的型別。變數的型別由運算子右邊的表達式的型別決定:=
。
// Minh họa chương trình Go dùng := (toán tử khai báo ngắn)
package main
import "fmt"
func main() {
// khai báo và khởi tạo biến
a := 30
// lấy một biến chuỗi
Language: = "Go Programming"
fmt.Println("The Value of a is: ", a)
fmt.Println("The Value of Language is: ", Language)
}
結果:
The Value of a is: 30
The Value of Language is: Go Programming
短聲明運算子也可用於在單一聲明中聲明相同或不同類型的多個變數。這些變數的類型由運算子右側的表達式來評估:=
。
例如:
// Minh họa chương trình Go dùng toán tử khai báo ngắn := short để khai báo nhiều
// biến thành một câu lệnh khai báo duy nhất
package main
import "fmt"
func main() {
// nhiều biến của cùng kiểu(int)
geek1, geek2, geek3 := 117, 7834, 5685
// nhiều biến của các kiểu khác nhau
geek4, geek5, geek6 := "GFG", 859.24, 1234
// Hiện giá trị và kiểu của biến
fmt.Printf("The value of geek1 is : %d\n", geek1)
fmt.Printf("The type of geek1 is : %T\n", geek1)
fmt.Printf("\nThe value of geek2 is : %d\n", geek2)
fmt.Printf("The type of geek2 is : %T\n", geek2)
fmt.Printf("\nThe value of geek3 is : %d\n", geek3)
fmt.Printf("The type of geek3 is : %T\n", geek3)
fmt.Printf("\nThe value of geek4 is : %s\n", geek4)
fmt.Printf("The type of geek4 is : %T\n", geek4)
fmt.Printf("\nThe value of geek5 is : %f\n", geek5)
fmt.Printf("The type of geek5 is : %T\n", geek5)
fmt.Printf("\nThe value of geek6 is : %d\n", geek6)
fmt.Printf("The type of geek6 is : %T\n", geek6)
}
結果:
The value of geek1 is : 117
The type of geek1 is : int
The value of geek2 is : 7834
The type of geek2 is : int
The value of geek3 is : 5685
The type of geek3 is : int
The value of geek4 is : GFG
The type of geek4 is : string
The value of geek5 is : 859.240000
The type of geek5 is : float64
The value of geek6 is : 1234
The type of geek6 is : int
要記住的重點:
當運算子左側至少有一個變數:=
被宣告為新變數時,可以使用短聲明運算子。短變數宣告運算子的作用類似於對同一詞法區塊內宣告的變數進行賦值。為了更好地理解這個概念,我們舉一個例子。
例1:下面的程式將拋出一個錯誤,因為運算子的左邊沒有新的變數:=
。
// Minh họa chương trình Go dùng khai báo biến ngắn
package main
import "fmt"
func main() {
// lấy hai biến
p, q := 100, 200
fmt.Println("Value of p ", p, "Value of q ", q)
// Báo lỗi vì không có biến mới ở bên tay trái của :=
p, q := 500, 600
fmt.Println("Value of p ", p, "Value of q ", q)
}
錯誤:
./prog.go:17:10: no new variables on left side of :=
範例 2:
在下面的程式中,您可以看到行 geek3, geek2 := 456, 200 將正常工作而不會出現任何錯誤,因為運算符左側至少有一個新變量,即 geek3 :=
。
// Chương trình Go dùng toán tử khai báo biến ngắn
package main
import "fmt"
func main() {
// Ở đây, khai báo biến ngắn hoạt động
// như một phép gán cho biến geek1
// vì cùng một biến có trong cùng một khối
// do đó giá trị của geek2 được thay đổi từ 100 thành 200
geek1, geek2 := 78, 100
// ở đây, := được sử dụng như một phép gán cho geek2
// vì nó đã được khai báo. Ngoài ra, dòng này
// sẽ hoạt động tốt vì geek3 mới được tạo
// biến
geek3, geek2 := 456, 200
// Nếu bạn thử chạy các dòng được chú thích,
// thì trình biên dịch sẽ báo lỗi vì
// các biến này đã được định nghĩa
// geek1, geek2 := 745, 956
// geek3 := 150
// Hiện giá trị của các biến
fmt.Printf("The value of geek1 and geek2 is : %d %d\n", geek1, geek2)
fmt.Printf("The value of geek3 and geek2 is : %d %d\n", geek3, geek2)
}
結果:
The value of geek1 and geek2 is : 78 200
The value of geek3 and geek2 is : 456 200
Go 是一種強型別語言,因為您無法將不同資料類型的值指派給宣告的變數。
例如:
// Minh họa chương trình Go dùng toán tử khai báo biến ngắn
package main
import "fmt"
func main() {
// lấy một biến của int
z := 50
fmt.Printf("Value of z is %d", z)
// gán lại giá trị của kiểu chuỗi
// nó sẽ đưa ra lỗi
z := "Golang"
}
錯誤:
./prog.go:16:4: no new variables on left side of :=
./prog.go:16:7: cannot use “Golang” (type string) as type int in assignment
在簡短的變數宣告中,Golang 允許使用傳回多個值的函數呼叫來初始化一組變數。或者你可以說變數也可以被分配在運行時評估的值。
例如:
// Tại đây, hàm math.Max function trả về
// số lớn nhất trong biến i
i := math.Max(x, y)
借助短變數宣告運算子(:=),可以宣告作用域僅在區塊層級的局部變數。一般情況下,局部變數是在函數區塊內部宣告的。如果您嘗試使用短聲明運算子聲明全域變量,則會收到錯誤。
例 1:
// Chương trình Go hiển thị cách sử dụng toán tử :=
// để khai báo các biến cục bộ
package main
import "fmt"
// sử dụng từ khóa var để khai báo
// và khởi tạo biến
// đó là package hoặc bạn có thể nói
// phạm vi cấp toàn cục
var geek1 = 900
// sử dụng khai báo biến ngắn
// sẽ báo lỗi
geek2 := 200
func main() {
// truy cập geek1 bên trong hàm
fmt.Println(geek1)
// truy cập geek2 bên trong hàm
fmt.Println(geek2)
}
錯誤:
./prog.go:15:1: syntax error: non-declaration statement outside function body
範例 2:
// Chương trình Go dùng toán tử := operator
// để khai báo các biến cục bộ
package main
import "fmt"
// dùng từ khóa var để khai báo
// và khởi tạo biến
// nó đóng gói hoặc bạn có thể báo
// phạm vi cấp toàn cục
var geek1 = 900
func main() {
// dùng khai báo biến ngắn
// bên trong hàm chính
// nó có phạm vi cục bộ tức là không thể
// truy cập bên ngoài hàm chính
geek2 := 200
// truy cập geek1 bên trong hàm này
fmt.Println(geek1)
// truy cập geek2 bên trong hàm này
fmt.Println(geek2)
}
結果:
900
200
OpenAI 將 AI 代理視為人工智慧產業的未來,並承認使用現有工具建立強大的「工業級」代理非常困難。
對於播客迷來說這是一個好消息。 Pocket Casts 目前可在網路上以及透過 Mac 和 Windows 應用程式免費使用。
隨著藍色幽靈登陸器本週末抵達月球,世界各地的天文學家正熱切期待一系列令人驚嘆的新圖像,這些圖像將為我們星球的天然衛星提供真正身臨其境的、甚至是前所未有的觀察。
Golang 中的 Constant 或 Const 是什麼?以下是關於在 Go 中使用常數需要了解的內容。
使用 Facebook 時,有時您的帳號會被駭客入侵、遺失密碼,甚至遺失您的 Facebook 註冊電子郵件。那麼,當您遺失密碼和註冊電子郵件時,如何恢復您的 Facebook 帳號?
當我們可以使用虛假訊息創建應用程式或使用一些完全免費創建虛假訊息的網站時,製作虛假訊息來欺騙人們非常簡單。
代碼終極進化賽賽亞人為玩家提供了一系列有吸引力的獎勵,並感謝他們在遊戲初期的鑽石、經驗、經驗膠囊、黃金、角色碎片等
Instagram 最近將個人資料網格佈局更改為 4:5 垂直預覽。並且用戶可以自訂預覽圖像以聚焦他們想要的內容。
Code Monkey King 為玩家提供一系列誘人的獎勵,例如貨幣、5 星隨機角色碎片、九轉金丹、隨機資源包
當您想到 Microsoft Word 時,您會想到什麼?文件?恢復?雖然這些肯定是它的主要用途,但 Word 也是一個令人驚訝的多功能工具,可用於各種創意專案。
WhatsApp 已將 WhatsApp 狀態中標記好友的功能更新至 Android 和 iOS 版本的所有帳號。
喜歡咖啡想嘗試製作自己的咖啡雞尾酒嗎?因此以下的文章將為您總結製作簡單、美味且誘人的咖啡雞尾酒的食譜。
雖然《死神》系列中有很多角色被認為是可識別的,但這並不一定意味著他們從頭到尾都有相同的外觀。以下是外表發生顯著變化的《死神》角色。
我們都遇到過這種情況:點擊 Chrome 圖標,然後等待瀏覽器啟動。等待主頁加載似乎永遠是令人沮喪的。
在某些三星 Galaxy 手機上,有一個從相簿中的照片創建貼紙的選項,允許用戶自由創建用於資訊中的貼紙。